THÔNG SỐ KỸ THUẬT GẬY WEDGE SM9
Chất liệu: Đúc từ thép không gỉ
Màu sắc: Brushed Steel
23 SKUs:
- High Bounce - Soft Turf: 54.14F - 56.14F - 58.14K - 60.14K
- Mid Bounce - Neutral Turf: 50.12F - 52.12F - 54.12D - 56.12D - 58.12D - 60.12D - 46.10F - 48.10F - 54.10S - 56.10S - 58.10S - 60.10S
- Low Bounce - Firm Turf: 50.08F - 52.08F - 56.08M - 58.08M - 60.08M - 62.08M - 60.04L
Rãnh SM9 được rèn theo công nghệ độc quyền, đã có bằng sáng chế.
Xử lý nhiệt đặc biệt làm gia tăng độ bề của mặt rãnh lên gấp đôi.
ƯU ĐIỂM VƯỢT TRỘI CỦA GẬY WEDGE SM9
1. Sự linh hoạt trong mọi cú đánh của SM9
Bậc thầy Bob Vokey đã dành nhiều thập kỷ để chế tạo, phát triển và cải tiến những chiếc gậy Wedge với “công nghệ Thủ công Mỹ nghệ siêu bền ”dành cho Golfer ở mọi cấp độ. Từ kinh nghiệm trên sân và làm việc với các Golfer chuyên nghiệp, ông đã đưa ra các tỉ lệ vàng kết hợp các độ loft-bounce-grind khác nhau sẽ đáp ứng đa dạng nhu cầu tùy theo đặc điểm mặt cỏ và mặt đất, cũng như cách đánh sở trường của từng người chơi.
Độ Loft dải từ 46-50 độ, nếu muốn đường bóng bay cao và nhiều spin thì chọn độ Loft cao và muốn thấp thì ngược lại. Gậy đánh địa hình cát thường có loft 54 hoặc 56.
Độ Bounce từ 04-14 độ, với cách đánh tấn công vào bóng theo hướng cắm nhiều thì chọn 14 độ, còn với cách chơi lướt ngang thì chọn 04-08 độ, còn muốn đa dạng cách đánh có thể chọn 10-12 độ.
Grind với phiên bản 6 độ mài dưới đáy gậy, mang đến những kiểu tiếp bóng linh hoạt với cách đánh và đặc điểm địa hình như sau:
- L Grind: đáy gậy mài gần như khắp nơi, phù hợp với cách đánh lướt mặt đất, rất phù hợp với điều kiện nền đất cứng.
- M Grind: độ mài khá nhiều nhưng không nhiều bằng L Grind, phù hợp với cách đánh biến hóa hơn khi lướt ngang (mở - đóng mặt gậy).
- F Grind: full grind nghĩa là không có độ mài, phù hợp với cách đánh fullswing không đóng mở mặt gậy nhiều.
- S Grind: trung tính nhất trong các độ mài, phù hợp với cách đánh linh hoạt nhiều kiểu và nền đất mềm.
- D Grind: phù hợp với người chơi có sở trường tấn công nhiều vào bóng với mặt gậy tùy biến linh hoạt giữa đóng và mở.
- K Grind: phù hợp nhất với điều kiện cát rất mềm, đáy gậy dày và không có nhiều độ mài, độ bounce nhiều đi kèm nên là grind dễ sử dụng nhất trong cát.
2. SM9 lý tưởng để kiểm soát về khoảng cách và đường bóng
Sau thành công ở chất liệu tungsten để đạt được vị trí trọng tâm CG phù hợp ở phiên bản SM8, thì giờ đây gậy kỹ thuật SM9 đã được nâng cấp lên một tầm cao mới với độ dài Hosel cải tiến bởi độ Loft, tăng trọng lượng phía sau viền mặt gậy nhưng vẫn giữ khuất. Thiết kế trọng tâm linh hoạt theo từng độ loft để phục vụ mục đích đường bay tối ưu:
- Gậy SM9 có độ loft cao (lob wedge 58, 60, 62) trọng tâm CG được kéo lên trên để hướng tới đường bóng thấp, độ chụm cao giữa những cú đánh và khả năng kiểm soát khoảng cách.
- Gậy wedge SM9 có loft trung bình (sand wedge 54, 56) CG được đặt ở trung tâm để tăng feel và kiểm soát đường bay
- Gậy loft thấp (46, 48, 50, 52) thì trọng tâm được đặt thấp để tăng tốc độ bóng và feel về khoảng cách.
3. SM9 được cấp bằng sáng chế về “công nghệ cắt rãnh” độc đáo
Rãnh của gậy kỹ thuật SM9 được thiết kế riêng dựa trên độ Loft: (1) Phiên bản độ loft từ 46-54 độ được thiết kế với rãnh hẹp hơn – sâu hơn (2) Độ loft từ 56 - 62 độ có rãnh rộng hơn, nông hơn. Kèm theo đó là các tiểu tiết được cắt song song theo đường rãnh, giúp tối đa hóa độ xoáy ở các cú đánh partial shot.
Đặc biệt ở SM9, các rãnh nhỏ giữa những rãnh lớn được bổ sung để tăng cường độ xoáy với những cú đánh nhỏ. Mặt gậy được xử lý nhiệt đặc biệt ở khu vực vào bóng để tăng độ bền mà không ảnh hưởng tới spin hay cảm giác đánh (ước tính 800 cú đánh cát trước khi giảm spin so với 400 cú đánh trước đây).